I. ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN THỦY SẢN
1. Chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra
- Trong công nghiệp chế biến cá tra:
+ Khoảng 60% cơ thể cá không được sử dụng làm thực phẩm gồm:
- Đầu.
- Mỡ.
- Da.
- Nội tạng.
- Xương.
- Những phế phụ phẩm này có chứa nhiều loại protein khác nhau.
- Các nhà khoa học đã tuyển chọn và sử dụng những loại enzyme thích hợp:
+ Để thủy phân một số loại protein có trong phế phụ phẩm cá tra.
→ Chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine.
- Quá trình chế biến thức ăn thủy sản giàu lysine từ phế phụ phẩm cá tra gồm các bước cơ bản:
+ Bước 1. Xử lí nguyên liệu.
- Phế phụ phẩm từ cá tra được làm sạch.
- Loại bỏ tạp chất.
- Các thành phần chứa nhiều lipid.
+ Bước 2. Làm nhỏ nguyên liệu.
- Tiến hành làm khô, nghiền nhỏ nguyên liệu thành dạng bột.
- Có thể trộn thêm một số loại bột khác (bột ngô, cám gạo,...).
+ Bước 3. Thủy phân.
- Phối trộn bột nguyên liệu với 2% vôi enzyme.
- Bổ sung nước sạch.
- Ủ trong thời gian thích hợp
→ Để enzyme thủy phân protein trong nguyên liệu thành lysine.
Bước 4. Ép viên, sấy khô.
- Sản phẩm sau thủy phân được ép thành viên với kích cỡ khác nhau.
- Sấy khô trong điều kiện thích hợp để đạt tiêu chuẩn sản phẩm.
Bước 5. Đóng bao, bảo quản, tiêu thụ.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Đóng bao.
- Bảo quản trong kho hoặc đưa ra tiêu thụ.
2. Công nghệ lên men khô đậu nành
- Protein thực vật (đậu nành, đậu phộng, hạt bông vải,...) được sử dụng nhiều trong thức ăn thủy sản để thay thế protein bột cá nhằm:
+ Giảm giá thành.
+ Giảm áp lực khai thác cá tự nhiên.
- Tuy nhiên, khi sử dụng protein thực vật có một số hạn chế như:
+ Độ tiêu hóa thấp.
+ Thường chứa các chất kháng dinh dưỡng và độc tố.
+ Không cân đối về amino acid.
+ Thiếu lysine và methionine.
- Sử dụng protein thực vật, đặc biệt là protein từ đậu nành với tỉ lệ cao trong thức ăn sẽ gây tác động đến sức khỏe động vật thủy sản như:
+ Giảm khả năng kháng bệnh.
+ Giảm khả năng chống chịu stress với môi trường.
- Việc nghiên cứu lên men khô đậu nành được xem là biện pháp hữu hiệu để khắc phục những hạn chế nói trên.
+ Do khô đậu nành sau khi lên men có hàm lượng protein cao hơn so với ban đầu.
+ Loại bỏ được các chất kháng protein và kháng dinh dưỡng, độc hại.
- Quá trình lên men khô đậu nành làm thức ăn cho động vật thủy sản gồm các bước cơ bản:
+ Bước 1. Nhân sinh khối vi sinh vật có lợi.
- Các vi sinh vật có lợi đã được tuyển chọn sẽ được nhân nuôi trong:
- Môi trường dinh dưỡng.
- Điều kiện thích hợp để thu sinh khối.
+ Bước 2. Phối trộn.
- Tiến hành phối trộn hỗn hợp khô bã đậu nành theo tỉ lệ thích hợp với:
- Vi sinh vật.
- Môi trường lên men.
→ Tạo hỗn hợp nguyên liệu cho quá trình lên men.
+ Bước 3. Lên men.
- Hỗn hợp nguyên liệu ở bước 2 được lên men thích hợp trong:
- Điều kiện.
- Thời gian.
→ Tạo ra chế phẩm.
+ Bước 4. Đánh giá chế phẩm.
- Tiến hành kiểm tra chất lượng chế phẩm phù hợp với yêu cầu:
- Mật độ vi khuẩn.
- Hoạt tính enzyme.
- Khả năng ức chế vi sinh vật gây bệnh.
+ Bước 5. Làm khô và đóng gói.
- Sấy chế phẩm ở 40°C cho đến khi độ ẩm đạt từ 9% đến 11%.
- Đóng gói chế phẩm để bảo quản và sử dụng.
II. ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG BẢO QUẢN THỨC ĂN THỦY SẢN
- Thức ăn thủy sản thường có hàm lượng protein cao nên rất dễ bị một số loại vi sinh vật gây hại.
- Vì vậy, trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản:
+ Con người đã bổ sung một số loại enzyme.
+ Chế phẩm vi sinh có khả năng ức chế nấm mốc, vi khuẩn.
→ Nhờ đó kéo dài thời gian bảo quản.